- Trang chủ
 - DÂY CHUYỀN LÀM HỘP CƠM XỐP
 - Máy định hình xốp ps toàn tự động có robot 1100/1250
 
Thông số kĩ thuật máy định hình xốp ps toàn tự động có robot
| 
	 1.Control system Hệ thống điều khiển  | 
	
	 
  | 
| 
	 Automatic Control Cabinet Tủ điều khiển tự động  | 
	
	 1 set  | 
| 
	 automatic Temperature Control Cabinet Tủ kiểm soát nhiệt độ tự động  | 
	
	 1 set  | 
| 
	 PLC controller Điều khiển PLC  | 
	
	 Adopt Japan Mitsubishi  | 
| 
	 Touch screen Màn hình cảm ứng  | 
	
	 Adopt Taiwan brand  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 2.Automatic Feeding device Thiết bị cung cấp tự động  | 
	
	 1 set  | 
| 
	 
  | 
	
	 Feeding length can be adjusted.  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 3.Heating System,Hệ thống gia nhiệt  | 
	
	 2sets  | 
| 
	 , Subsidiary Heating Zone /2 sets  | 
	
	 Adopt the far infrared radiation tile.  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 4. Forming System Hệ thống thành hình  | 
	
	 Adopt hydraulic cyclinder drive  | 
| 
	 Motor Mô tơ  | 
	
	 2 sets 7kw  | 
| 
	 Hydraulic stations Tổ máy thủy lực  | 
	
	 2 sets  | 
| 
	 Vacuum forming press Máy hút chân không thành hình  | 
	
	 60T.  | 
| 
	 Forming area Khu vực thành hình  | 
	
	 1040mm×1250mm  | 
| 
	 Vacuum forming speed Tốc độ hình thành chân không  | 
	
	 3-4s/mould.  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 5.Cutting off System Hệ thống cắt  | 
	
	 Adopt hydraulic drive  | 
| 
	 Motors Mô tơ  | 
	
	 1 set 7.5kw  | 
| 
	 Hydraulic station Trạm thủy lực  | 
	
	 1 set  | 
| 
	 Max. Punching Max.Đột  | 
	
	 100T  | 
| 
	 Cutting off area Vùng cắt  | 
	
	 1040mmx1250mm  | 
| 
	 Cutting off speed Tốc độ cắt  | 
	
	 3-4 s/mould  | 
| 
	 6.Stacking System Hệ thống xếp thành  | 
	
	 
  | 
| 
	 Pneumatic control Điều khiển khí nén  | 
	
	 
  | 
| 
	 Automatically stack Tự động ngăn xếp  | 
	
	 Adjustable,as customers’ need  | 
| 
	 Automatic counting system Hệ thống đếm tự động  | 
	
	 Adjusted, according to the customers’ need  | 
| 
	 Automatically conveyor Tự động băng tải  | 
	
	 
  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 7.Scrap rolling system Hệ thống cán phế liệu  | 
	
	 Automatically  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 8.Installation Power: Công suất lắp đặt  | 
	
	 180kw  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 9.Power Supply Cung cấp điện năng  | 
	
	 3 phase 4 line 380V 50Hz  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
| 
	 10.Weight : Trọng lượng  | 
	
	 14 T  |